Ổ CẮM, PHÍCH CẮM PANASONIC

1.200.000
419.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm TV Panasonic (vnd/cái)

65.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt kín đôi Panasonic (vnd/cái)

34.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm data CAT6 Panasonic (vnd/cái)

269.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm data CAT5 Panasonic (vnd/cái)

223.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm HDMI Panasonic (vnd/cái)

710.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ ắm data CAT6 Panasonic (vnd/cái)

223.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ ắm data CAT5 Panasonic (vnd/cái)

187.000
20.00039.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm USB 2 cổng Panasonic (vnd/cái)

790.000

Thiết bị Panasonic khác

Ổ cắm Panasonic (vnd/cái)

0

Thiết bị Panasonic khác

Phích cắm 3 chấu Panasonic (vnd/cái)

87.000
304.000
610.000
304.000
475.000
192.000
152.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Bộ Panasonic 2 ổ data RJ45-8P8C-CAT5 (vnd/cái)

926.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Lỗ ra dây điện thoại Panasonic (vnd/cái)

9.900

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Nút nhấn chuông Panasonic (vnd/cái)

57.000
76.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm anten TV Panasonic (vnd/cái)

59.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm thường Panasonic (vnd/cái)

27.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm đơn có màn che Panasonic (vnd/cái)

31.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm data CAT5 Panasonic (vnd/cái)

195.000
109.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm anten TV Panasonic (vnd/cái)

112.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm đơn Panasonic có màn che (vnd/cái)

42.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm data RJ45-8P8C Panasonic (vnd/cái)

195.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm điện thoai 4 cực Panasonic (vnd/cái)

86.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm anten TV Panasonic (vnd/cái)

86.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm đơn Panasonic (vnd/cái)

25.000
99.000175.000
39.50072.000
116.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Công tắc E Panasonic (vnd/cái)

233.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Công tắc D Panasonic 2 tiếp điểm (vnd/cái)

135.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic (vnd/cái)

17.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt góc bo Panasonic dùng cho HB (vnd/cái)

14.700

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt góc bo Panasonic dùng cho 2P MCB (vnd/cái)

14.700

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt góc bo Panasonic dùng cho 1P MCB (vnd/cái)

14.700

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Nút trống Panasonic (vnd/cái)

17.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm dạng CAT5 Panasonic (vnd/cái)

240.000
118.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Ổ cắm TV Panasonic (vnd/cái)

120.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt đứng 3 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

420.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt ngang 3 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

490.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt ngang 6 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

920.000
4.100.000
2.050.000
3.400.000
1.370.000
2.750.000
800.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Chuông điện Panasonic (vnd/cái)

184.000
107.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Loại 6 ổ cắm – WCHG2836 (vnd/cái)

760.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Loại 5 ổ cắm Panasonic (vnd/cái)

830.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Bộ 1 công tắc 250VAC-16A Panasonic (vnd/bộ)

440.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Bộ 2 công tắc 250VAC-16A Panasonic (vnd/bộ)

860.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt 1 gang 3 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

14.700

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Bộ 3 công tắc 250VAC-16A Panasonic (vnd/cái)

1.280.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt dùng cho 6 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

23.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt dùng cho 4 thiết bị Panasonic (vnd/cái)

23.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 3 thiết bị (vnd/cái)

23.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 6 thiết bị (vnd/cái)

23.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 6 thiết bị (vnd/cái)

42.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 4 thiết bị (vnd/cái)

42.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 3 thiết bị (vnd/cái)

23.000
189.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Bộ ổ cắm Panasonic tiêu chuẩn BS (vnd/cái)

105.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic có nắp che mưa (vnd/cái)

199.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 6 thiết bị (vnd/cái)

29.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 4 thiết bị (vnd/cái)

29.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt kính đơn Panasonic (vnd/cái)

18.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Nút trống Panasonic (vnd/cái)

10.000
149.000210.000
127.000170.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 6 thiết bị (vnd/cái)

36.00078.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 4 thiết bị (vnd/cái)

36.00078.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho HB (vnd/cái)

20.00039.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt kính đơn Panasonic (vnd/cái)

20.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Mặt Panasonic dùng cho 3 thiết bị (vnd/cái)

20.00039.000

Ổ cắm, phích cắm Panasonic

Công tắc E Panasonic (vnd/cái)

275.000